NEAR/SAR: Chuyển đổi Near Protocol (NEAR) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
Near Protocol sang Riyal Ả Rập Xê-út
1 Near Protocol có giá trị bằng bao nhiêu Riyal Ả Rập Xê-út?
1 NEAR hiện đang có giá trị ﷼11,8000
+﷼0,94520
(+9,00%)Cập nhật gần nhất: --
Thị trường NEAR/SAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NEAR SAR
Tính đến hôm nay, 1 NEAR bằng 11,8000 SAR, tăng 9,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Near Protocol (NEAR) đã tăng 7,00%. NEAR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 16,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Near Protocol (NEAR) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
Giá thấp nhất 24h
﷼10,5360Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
﷼11,9088Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NEAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Near Protocol (NEAR)
Giá hiện tại của Near Protocol (NEAR) theo Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) là ﷼11,8000, với tăng 9,00% trong 24 giờ qua, và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Near Protocol là ﷼77,2665. Có 1.249.836.992 NEAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.275.320.914 NEAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ﷼14.748.097.498.
Giá Near Protocol theo SAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Riyal Ả Rập Xê-út sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Near Protocol (NEAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Near Protocol là ﷼77,2665. Có 1.249.836.992 NEAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.275.320.914 NEAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ﷼14.748.097.498.
Giá Near Protocol theo SAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Riyal Ả Rập Xê-út sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Near Protocol (NEAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NEAR sang SAR
Tỷ giá NEAR SAR hôm nay là ﷼11,8000.
Tỷ giá giao dịch NEAR / SAR đã thay đổi 9,00% trong 24 giờ qua.
Near Protocol có tổng cung lưu hành hiện là 1.249.836.992 NEAR và tổng cung tối đa là 1.275.320.914 NEAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Near Protocol, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Near Protocol và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này, và cũng đừng quên hiểu rõ các rủi ro. Dù crypto có vẻ hơi phức tạp lúc đầu nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời những câu hỏi thường gặp về crypto.
Giá trị của 1 ﷼ theo Near Protocol có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Near Protocol thành Riyal Ả Rập Xê-út, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Riyal Ả Rập Xê-út theo Near Protocol , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NEAR theo Riyal Ả Rập Xê-út thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Near Protocol theo SAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Near Protocol sang Riyal Ả Rập Xê-út và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NEAR sang SAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi NEAR sang SAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NEAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo SAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,﷼5 có giá trị 0,42373 NEAR, trong khi 5 NEAR có giá trị 59,0001 theo SAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NEAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NEAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
NEAR GBPNEAR EURNEAR TRYNEAR JPYNEAR CADNEAR AUDNEAR UAHNEAR BRLNEAR NZDNEAR IDRNEAR INRNEAR COPNEAR KZTNEAR MXNNEAR PHPNEAR CHFNEAR HRKNEAR KESNEAR ZARNEAR HKDNEAR MADNEAR AEDNEAR CLPNEAR USDNEAR TWDNEAR PENNEAR GHSNEAR EGPNEAR SARNEAR ILSNEAR AZNNEAR CRCNEAR DOPNEAR GELNEAR MDLNEAR NADNEAR UYUNEAR QARNEAR UZSNEAR UGXNEAR BNDNEAR BDTNEAR ALLNEAR ANGNEAR BAMNEAR BBDNEAR BMDNEAR JMDNEAR KGSNEAR KYDNEAR LBPNEAR MKDNEAR MNTNEAR TTDNEAR XAFNEAR BOBNEAR BWPNEAR DJFNEAR GTQNEAR HNLNEAR MURNEAR MZNNEAR PGKNEAR PYGNEAR RSDNEAR XOFNEAR MOPNEAR ZMWNEAR VNDNEAR BYNNEAR SGDNEAR KRWNEAR ARSNEAR SEKNEAR CZKNEAR NOKNEAR DKKNEAR PLNNEAR BGNNEAR HUFNEAR TZSNEAR MYRNEAR PKRNEAR IQDNEAR VESNEAR MMKNEAR ISKNEAR AMDNEAR LKRNEAR KHRNEAR KWDNEAR PABNEAR LAKNEAR NPRNEAR SOSNEAR BHDNEAR DZDNEAR JODNEAR NIONEAR OMRNEAR RWFNEAR TNDNEAR CNYNEAR SDGNEAR TJSNEAR LRDNEAR ETBNEAR RUB
Giao dịch chuyển đổi SAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SAR và các loại tiền pháp định phổ biến.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Tìm hiểu thêm về NEAR