CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
448,58+545,78%-4,486%-0,278%+0,09%5,46 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
238,47+290,13%-2,385%-0,090%+0,02%1,69 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
185,83+226,09%-1,858%-0,074%+0,11%2,44 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
167,23+203,47%-1,672%-0,013%+0,13%10,71 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
163,39+198,79%-1,634%-0,001%+0,16%3,90 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
113,71+138,35%-1,137%-0,051%+0,17%4,51 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
111,04+135,10%-1,110%-1,007%+1,22%3,64 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
109,29+132,97%-1,093%-0,094%+0,31%2,84 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
79,35+96,54%-0,794%-0,038%+0,20%18,92 Tr--
UMA
BUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu UMAUSDT
75,81+92,23%-0,758%-0,125%+0,22%2,39 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
74,47+90,60%-0,745%-0,013%+0,12%2,41 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
33,03+40,18%-0,330%-0,008%+0,23%640,73 N--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
32,66+39,73%-0,327%-0,021%+0,10%15,89 Tr--
CATI
BCATI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CATIUSDT
27,90+33,95%-0,279%+0,005%-0,10%1,26 Tr--
ZETA
BZETA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZETAUSDT
26,16+31,83%-0,262%+0,005%-0,26%696,17 N--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
25,86+31,46%-0,259%-0,022%+0,07%667,12 N--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
25,84+31,44%-0,258%+0,010%+0,08%606,96 N--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
23,07+28,07%-0,231%+0,001%-0,12%5,47 Tr--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
21,65+26,34%-0,217%-0,006%+0,15%2,90 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
21,57+26,25%-0,216%+0,005%-0,14%584,84 N--
ENA
BENA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT
21,44+26,09%-0,214%-0,002%+0,07%14,70 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
20,90+25,42%-0,209%-0,003%+0,21%652,22 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
20,18+24,55%-0,202%-0,008%+0,24%4,99 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
20,14+24,51%-0,201%-0,007%+0,17%766,55 N--
DOT
BDOT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
19,60+23,84%-0,196%-0,003%+0,08%17,61 Tr--